Từ "eastern woodrat" (tạm dịch là "chuột gỗ miền đông") là một danh từ chỉ một loại chuột gỗ lớn có màu xám-nâu, sống chủ yếu ở miền đông nam Hoa Kỳ. Đây là một loài động vật có vú thuộc họ chuột, thường sống trong rừng, khu vực có cây cối um tùm và thường làm tổ trong các hốc cây hoặc dưới tán cây.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The eastern woodrat builds its nest out of twigs and leaves." (Chuột gỗ miền đông xây tổ của nó bằng cành cây và lá.)
Câu nâng cao: "Due to habitat loss, the population of the eastern woodrat has significantly decreased in recent years." (Do mất môi trường sống, số lượng chuột gỗ miền đông đã giảm đáng kể trong những năm gần đây.)
Các biến thể:
Từ "woodrat" có thể được sử dụng để chỉ các loài chuột gỗ khác không chỉ riêng loài eastern woodrat.
Từ "rat" trong tiếng Anh có nghĩa là "chuột", nhưng nó thường chỉ những loài chuột lớn hơn, khác với "mouse" (chuột nhỏ).
Từ gần giống:
Packrat: Một loại chuột gỗ khác, thường sống ở miền tây Hoa Kỳ, có thói quen thu thập đồ vật.
Norway rat: Là một loại chuột khác, thường sống gần con người, không giống như eastern woodrat.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "eastern woodrat", bạn có thể sử dụng các cụm từ để nói về môi trường sống hoặc hành vi của chúng: - "To build a nest": Xây dựng tổ, có thể dùng để chỉ việc tạo dựng một nơi an toàn cho bản thân hoặc gia đình. - "To scurry away": Chạy trốn, thường dùng để chỉ hành động nhanh chóng ẩn nấp khi gặp nguy hiểm.
Tóm lại:
Eastern woodrat là một loài chuột thú vị với đặc điểm sống và cách sinh sản độc đáo.